STT | Tên đề | Tình trạng | Đối tượng | Môn | Người ra đề | Thời gian làm bài | Số lần xem | Kết quả |
1
| BÀI KIỂM TRA MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 4 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Nguyễn Thị Lan | Từ 19 giờ 0 phút ngày 02/04/2020 đến 19 giờ 0 phút ngày 30/04/2020 | 40 |
|
2
| BÀI KIỂM TRA MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 4 -02 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Nguyễn Thị Lan | Từ 13 giờ 0 phút ngày 03/04/2020 đến 19 giờ 0 phút ngày 30/04/2020 | 16 |
|
3
| BÀI KIỂM TRA MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 4 - 01 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Bùi Thị Thuý | Từ 9 giờ 0 phút ngày 02/04/2020 đến 22 giờ 0 phút ngày 30/04/2020 | 175 |
|
4
| BÀI KIỂM TRA MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 4 - 02 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Bùi Thị Thuý | Từ 8 giờ 0 phút ngày 11/04/2020 đến 22 giờ 0 phút ngày 10/05/2020 | 32 |
|
5
| BÀI KIỂM TRA MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 4 - 03 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Bùi Thị Thuý | Từ 13 giờ 0 phút ngày 18/04/2020 đến 22 giờ 0 phút ngày 30/06/2020 | 20 |
|
6
| Đề kiểm tra - Phần Luyện từ và câu- Tiếng Việt 4 - đề 1 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Bùi Thị Phương Nhung | Từ 16 giờ 10 phút ngày 30/03/2020 đến 22 giờ 10 phút ngày 30/06/2020 | 202 |
|
7
| Bài kiểm tra số 2 môn Tiếng Việt lớp 4 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Bùi Thị Phương Nhung | Từ 9 giờ 5 phút ngày 17/04/2020 đến 22 giờ 10 phút ngày 30/06/2020 | 53 |
|
8
| Bài kiểm tra số 3 môn Tiếng Việt lớp 4 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Bùi Thị Phương Nhung | Từ 9 giờ 45 phút ngày 17/04/2020 đến 22 giờ 10 phút ngày 30/06/2020 | 43 |
|
9
| Bài kiểm tra số 4 môn Tiếng Việt lớp 4 |
Đã hết giờ
| Lớp 4 | Tiếng Việt | Bùi Thị Phương Nhung | Từ 10 giờ 10 phút ngày 01/05/2020 đến 22 giờ 10 phút ngày 30/07/2020 | 34 |
|