| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01408 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 25/11/2025 | 31 |
| 2 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01411 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/11/2025 | 31 |
| 3 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01417 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 25/11/2025 | 31 |
| 4 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01424 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 25/11/2025 | 31 |
| 5 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01388 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 25/11/2025 | 31 |
| 6 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01393 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/11/2025 | 31 |
| 7 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01399 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/11/2025 | 31 |
| 8 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00042 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 22/12/2025 | 4 |
| 9 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00043 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 22/12/2025 | 4 |
| 10 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00047 | Truyện kể Bác Hồ - T3 | Trần Ngọc Linh | 22/12/2025 | 4 |
| 11 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00049 | Viên ngọc ước | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 12 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00050 | Người vợ thông minh | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 13 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00051 | Bánh chưng bánh dày | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 14 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00053 | Ngô Quyền | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 15 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00055 | Lý Thường Kiệt | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 16 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00065 | Anh học trò và 3 con quỷ | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 17 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00064 | Chàng ngốc và gã bợm | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 18 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00066 | Hồ thiên nga | Ngô Minh Vân | 22/12/2025 | 4 |
| 19 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00068 | Thạch Sanh | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 20 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00069 | Bà Triệu | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 21 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00071 | Lý Công Uẩn | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 22 | Ngô Ngọc Anh Thư | 4 B | STN-00072 | Lý Công Uẩn | Tô Hoài | 22/12/2025 | 4 |
| 23 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK2-00098 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 25/11/2025 | 31 |
| 24 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK2-00120 | Toán 2 - Tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 25/11/2025 | 31 |
| 25 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK2-00126 | Toán 2 - Tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 25/11/2025 | 31 |
| 26 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK2-00132 | Tiếng việt 2 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/11/2025 | 31 |
| 27 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK2-00142 | Tiếng việt 2 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/11/2025 | 31 |
| 28 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK2-00144 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 25/11/2025 | 31 |
| 29 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK2-00156 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 25/11/2025 | 31 |
| 30 | Nguyễn Thị Lan | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01322 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 25/11/2025 | 31 |
| 31 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00010 | Galileo Galilei | Kì Bân | 22/12/2025 | 4 |
| 32 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00011 | Galileo Galilei | Kì Bân | 22/12/2025 | 4 |
| 33 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00012 | Sacnơ Đacuyn | Chung Kiên | 22/12/2025 | 4 |
| 34 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00013 | Ông và cháu | Chu Huy | 22/12/2025 | 4 |
| 35 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00014 | Ông và cháu | Chu Huy | 22/12/2025 | 4 |
| 36 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00016 | Galileo Galilei | Kì Bân | 22/12/2025 | 4 |
| 37 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00017 | Galileo Galilei | Kì Bân | 22/12/2025 | 4 |
| 38 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00018 | 30 tác phảm đạt giải | Nhiều tác giả | 22/12/2025 | 4 |
| 39 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00021 | Mari Quyri | Lưu Dung Bảo | 22/12/2025 | 4 |
| 40 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00022 | Mari Quyri | Lưu Dung Bảo | 22/12/2025 | 4 |
| 41 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00025 | Thomas Edison | Dư Tồn Tiên | 22/12/2025 | 4 |
| 42 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00026 | Anbe Anhxtanh | Trần Khải Trung | 22/12/2025 | 4 |
| 43 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00027 | Anbe Anhxtanh | Trần Khải Trung | 22/12/2025 | 4 |
| 44 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00028 | Ànet Noben | La Phạm Ý | 22/12/2025 | 4 |
| 45 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00029 | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | Phong Thu | 22/12/2025 | 4 |
| 46 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00030 | Truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng | Phong Thu | 22/12/2025 | 4 |
| 47 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00031 | Truyện cổ tích về các loài vật | Phạm Thu Yến | 22/12/2025 | 4 |
| 48 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00032 | Truyện cổ tích về các loài vật | Phạm Thu Yến | 22/12/2025 | 4 |
| 49 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00034 | Truyện kể về thần đồng thế giới - T1 | Nguyễn Kim Lân | 22/12/2025 | 4 |
| 50 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00035 | Truyện kể Bác Hồ - T1 | Trần Ngọc Linh | 22/12/2025 | 4 |
| 51 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00036 | Truyện kể Bác Hồ - T1 | Trần Ngọc Linh | 22/12/2025 | 4 |
| 52 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00037 | Truyện kể Bác Hồ - T1 | Trần Ngọc Linh | 22/12/2025 | 4 |
| 53 | Trần Thị Minh Khanh | 4 A | STN-00040 | Truyện kể về phong tục truyền thống ... | Nguyễn Trọng Báu | 22/12/2025 | 4 |