| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00376 | Jin - đô - đi - nhô - T3 | Taronami | 11/03/2025 | 250 |
| 2 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00546 | Animorphs tù nhân | K. A. Appe Gate | 11/03/2025 | 250 |
| 3 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00419 | Thần đồng đất Việt - T61 | Lê Linh | 11/03/2025 | 250 |
| 4 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00564 | Một nửa Ranman | Rumiko Takahashi | 11/03/2025 | 250 |
| 5 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00564 | Một nửa Ranman | Rumiko Takahashi | 11/03/2025 | 250 |
| 6 | Bùi Minh Quân | 5 B | STK-01678 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Văn - Tiếng việt 3 | Trần Thế Sơn | 11/03/2025 | 250 |
| 7 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00421 | Tài tiên tri - T16 | Kiyoko Arai | 11/03/2025 | 250 |
| 8 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00331 | Tấm lòng vàng - T14 | Ngọc Tiên | 11/03/2025 | 250 |
| 9 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00209 | Kể chuyên đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 11/03/2025 | 250 |
| 10 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00476 | Dòng sông huyền bí | Shinohara Chie | 11/03/2025 | 250 |
| 11 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00532 | Công chúa thơ ngây - T1 | Hoàng Quyền | 11/03/2025 | 250 |
| 12 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00778 | Sự tích bánh chưng, bánh dày | Trần Quý Tuấn Việt | 11/03/2025 | 250 |
| 13 | Bùi Minh Quân | 5 B | STK-01751 | Những điều lạ em muốn biết - T1 | Phạm Văn Bình | 11/03/2025 | 250 |
| 14 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00496 | Đôrêmon - T1 | Fujiko F. Fujio | 11/03/2025 | 250 |
| 15 | Bùi Minh Quân | 5 B | STK-01433 | Trò chơi IQ nâng cao khả năng quan sát | Hòa Bình | 11/03/2025 | 250 |
| 16 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00771 | Chú mèo đi hia | Trần Quý Tuấn Việt | 11/03/2025 | 250 |
| 17 | Bùi Minh Quân | 5 B | STN-00710 | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Trần Đương | 11/03/2025 | 250 |
| 18 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00236 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 19 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00237 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 20 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00341 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2025 | 13 |
| 21 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00245 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/11/2025 | 13 |
| 22 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00249 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/11/2025 | 13 |
| 23 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00254 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/11/2025 | 13 |
| 24 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00269 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/11/2025 | 13 |
| 25 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00299 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/11/2025 | 13 |
| 26 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00293 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2025 | 13 |
| 27 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00309 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 28 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00167 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 03/11/2025 | 13 |
| 29 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01385 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/11/2025 | 13 |
| 30 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01391 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 31 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01397 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 32 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01403 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/11/2025 | 13 |
| 33 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01409 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2025 | 13 |
| 34 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01415 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/11/2025 | 13 |
| 35 | Bùi Thị Thuý | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01423 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/11/2025 | 13 |
| 36 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00422 | Buổi trình diễn bất thành | K. A. Appe Gate | 19/12/2024 | 332 |
| 37 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00247 | Con chim xanh | Tranh truyện cổ tích thế giới | 19/12/2024 | 332 |
| 38 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00103 | Nối hai bờ yêu thương | Trần Thị Hương Lan | 19/12/2024 | 332 |
| 39 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00074 | Hai Bà Trưng | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 40 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00531 | Công chúa thơ ngây - T5 | Hoàng Quyền | 19/12/2024 | 332 |
| 41 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00227 | Truyện kể về phong tục truyền thống ... | Nguyễn Trọng Báu | 19/12/2024 | 332 |
| 42 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00372 | Cô bé có phép lạ - T9 | Quế Nam | 19/12/2024 | 332 |
| 43 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00324 | Tấm lòng vàng - T7 | Ngọc Tiên | 19/12/2024 | 332 |
| 44 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00316 | Những mẩu chuyện âm nhạc | Hoàng Lân | 19/12/2024 | 332 |
| 45 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00083 | Alađanh và cây đèn thần | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 46 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00211 | Kể chuyên đạo đức Bác Hồ | Nhiều tác giả | 19/12/2024 | 332 |
| 47 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00283 | Một đòn chết bảy | Hoàng Khắc Huyên | 19/12/2024 | 332 |
| 48 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00082 | Người đẹp và quái vật | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 49 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00181 | Truyện Nỏ thần | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 50 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00056 | Tấm Cám | Phạm Tùng | 19/12/2024 | 332 |
| 51 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00176 | Sự tích Hồ Gươm | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 52 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00063 | Cây khế | Minh Lâm | 19/12/2024 | 332 |
| 53 | Bùi Yến Nhi | 3 C | STN-00481 | NinJa loạn thị | Nguyễn Thắng Vu | 19/12/2024 | 332 |
| 54 | Chu Thị Lan | | GK4-00384 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 55 | Chu Thị Lan | | GK4-00390 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 56 | Chu Thị Lan | | GK4-00372 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 57 | Chu Thị Lan | | GK4-00378 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 58 | Chu Thị Lan | | GK4-00395 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/10/2025 | 20 |
| 59 | Chu Thị Lan | | GK4-00401 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/10/2025 | 20 |
| 60 | Chu Thị Lan | | GK4-00408 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/10/2025 | 20 |
| 61 | Chu Thị Lan | | GK4-00413 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/10/2025 | 20 |
| 62 | Chu Thị Lan | | GK4-00423 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 19 |
| 63 | Chu Thị Lan | | SNV-01461 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 19 |
| 64 | Chu Thị Lan | | SNV-01459 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 28/10/2025 | 19 |
| 65 | Chu Thị Lan | | SNV-01433 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 28/10/2025 | 19 |
| 66 | Chu Thị Lan | | SNV-01444 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 67 | Chu Thị Lan | | SNV-01438 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 68 | Chu Thị Lan | | SNV-01470 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/10/2025 | 19 |
| 69 | Chu Thị Lan | | STK-00974 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 70 | Chu Thị Lan | | STK-00975 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 71 | Chu Thị Lan | | STK-00976 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 72 | Chu Thị Lan | | STK-00978 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 73 | Chu Thị Lan | | GKDC-00373 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 28/10/2025 | 19 |
| 74 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-00532 | Trắc nghiệm khách quan Toán 5 -T2 | Trần Diên Hiển | 10/02/2025 | 279 |
| 75 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-00533 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 5 | Thái Quang Vinh | 10/02/2025 | 279 |
| 76 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-00534 | Tập làm văn 5 | Lê Thị Nguyên | 10/02/2025 | 279 |
| 77 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-00035 | Em học giỏi toán 4 | Đỗ Như Thiên | 10/02/2025 | 279 |
| 78 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00166 | Việt sử giai thoại - T4 | Nguyễn Khắc Thuần | 10/02/2025 | 279 |
| 79 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00167 | Việt sử giai thoại - T4 | Nguyễn Khắc Thuần | 10/02/2025 | 279 |
| 80 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00169 | Truyện Trạng lợn và Xiển bột | Nhiều tác giả | 10/02/2025 | 279 |
| 81 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00170 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 10/02/2025 | 279 |
| 82 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00171 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 10/02/2025 | 279 |
| 83 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00175 | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Quốc trấn | 10/02/2025 | 279 |
| 84 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-00536 | Bồi dưỡng nâng cao tiếng việt 5 -T2 | Lê Thị Nguyên | 10/02/2025 | 279 |
| 85 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-00539 | Bồi dưỡng Văn - tiếng việt 5 -T1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 10/02/2025 | 279 |
| 86 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00178 | Nợ như Chúa Chổm | Tô Hoài | 10/02/2025 | 279 |
| 87 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00161 | Việt sử giai thoại - T8 | Nguyễn Khắc Thuần | 10/02/2025 | 279 |
| 88 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00192 | Quan âm thị kính | Tô Hoài | 10/02/2025 | 279 |
| 89 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00271 | Hoàng tử chào mào | Phan Mi | 10/02/2025 | 279 |
| 90 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-00133 | 500 bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 10/02/2025 | 279 |
| 91 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00232 | 35 tác phẩm đạt giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 10/02/2025 | 279 |
| 92 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00226 | Truyện đọc lớp 5 | Đỗ Quang Lưu | 03/03/2025 | 258 |
| 93 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00229 | Trong nhà ngoài ngõ | Nguyễn Bích San | 03/03/2025 | 258 |
| 94 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00321 | Tấm lòng vàng - T4 | Ngọc Tiên | 03/03/2025 | 258 |
| 95 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-01345 | Bí ẩn về Hóa học | Lữ Chí Thanh | 03/03/2025 | 258 |
| 96 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-01766 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Ngọc Hà | 03/03/2025 | 258 |
| 97 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00361 | Cao thủ bi da - T18 | Hoàng Phi Hồng | 03/03/2025 | 258 |
| 98 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00097 | Đóa hồng tặng mẹ | Nhiều tác giả | 03/03/2025 | 258 |
| 99 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00199 | Bạn kết nghĩa | Vũ Hùng | 03/03/2025 | 258 |
| 100 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-01458 | Câu đố dân gian Việt Nam | Ngọc Linh | 03/03/2025 | 258 |
| 101 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00190 | Truyện đọc lớp 4 | Chu Huy | 03/03/2025 | 258 |
| 102 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-01439 | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Hải Yến | 03/03/2025 | 258 |
| 103 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-01465 | Tuyển tập câu đố luyện trí thông minh | Đức Anh | 03/03/2025 | 258 |
| 104 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-01312 | 50 ca khúc hay dành cho thiếu niên | Nhiều tác giả | 03/03/2025 | 258 |
| 105 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00073 | Hai Bà Trưng | Tô Hoài | 03/03/2025 | 258 |
| 106 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00073 | Hai Bà Trưng | Tô Hoài | 03/03/2025 | 258 |
| 107 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-01461 | Câu đố quanh em | Lê Hoài Phương | 03/03/2025 | 258 |
| 108 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STK-01520 | 500 bài toán trắc nghiệm TH 2 | Phạm Đình Thực | 03/03/2025 | 258 |
| 109 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00377 | Jin - đô - đi - nhô - T4 | Taronami | 03/03/2025 | 258 |
| 110 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00288 | Truyện ngắn chọn lọc | Nguyễn Sĩ Đoàn | 03/03/2025 | 258 |
| 111 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Mai | 5 A | STN-00363 | Cao thủ bi da - T20 | Hoàng Phi Hồng | 03/03/2025 | 258 |
| 112 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00161 | Hướng dẫn học Tự nhiên và xã hội lớp 3 Tập 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/11/2025 | 12 |
| 113 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00155 | Hướng dẫn học Tự nhiên và xã hội lớp 3 Tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/11/2025 | 12 |
| 114 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00226 | TLGD an toàn giao thông 3 | Trịnh Hoài Thu | 04/11/2025 | 12 |
| 115 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00250 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/11/2025 | 12 |
| 116 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00255 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/11/2025 | 12 |
| 117 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00262 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/11/2025 | 12 |
| 118 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00266 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2025 | 6 |
| 119 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00271 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/11/2025 | 6 |
| 120 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00290 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/11/2025 | 6 |
| 121 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00295 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10/11/2025 | 6 |
| 122 | Hà Thanh Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK3-00300 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/11/2025 | 6 |
| 123 | Lê Hà Ngân | 2 A | STN-00378 | Jin - đô - đi - nhô - T5 | Taronami | 11/12/2024 | 340 |
| 124 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00303 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 25/03/2025 | 236 |
| 125 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STK-01365 | 10 vạn câu hỏi vì sao | Đức Thành | 25/03/2025 | 236 |
| 126 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00279 | Dân tộc Thái | Truyện kể các dân tộc Việt Nam | 25/03/2025 | 236 |
| 127 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-01525 | Gà mượn mào vịt | Quốc Chỉnh | 25/03/2025 | 236 |
| 128 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STK-01236 | 100 Đề kiểm tra Toán lớp 1 | Trần Thị Thanh Nhàn | 25/03/2025 | 236 |
| 129 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00509 | Chàng trai giả gái -T9 | Hoàng Quyền | 25/03/2025 | 236 |
| 130 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00509 | Chàng trai giả gái -T9 | Hoàng Quyền | 25/03/2025 | 236 |
| 131 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00373 | Cô bé có phép lạ - T10 | Quế Nam | 25/03/2025 | 236 |
| 132 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00704 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Nguyễn Thùy Trang | 25/03/2025 | 236 |
| 133 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00511 | Chúa tể bầu trời | HichiTagho | 25/03/2025 | 236 |
| 134 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00526 | Chim sẻ tóc xù - T9 | Cẩm Tiên | 25/03/2025 | 236 |
| 135 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00557 | Đường dẫn đến khung thành - T41 | Motoki Mouma | 25/03/2025 | 236 |
| 136 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00571 | Kiếm sĩ Musashi | Motoka Mubakami | 25/03/2025 | 236 |
| 137 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-01028 | Một truyền thuyết | Lê Hữu Tỉnh | 25/03/2025 | 236 |
| 138 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00830 | Minh Trị Thiên Hoàng và cuộc cách tân nước Nhật | Trần Tích Thành | 25/03/2025 | 236 |
| 139 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00315 | Chuyện vui dạy học | Lê Phương Nga | 25/03/2025 | 236 |
| 140 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00668 | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | Hồng Hà | 25/03/2025 | 236 |
| 141 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STK-01467 | 500 Câu đố vui | Đức Anh | 25/03/2025 | 236 |
| 142 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00126 | Vua heo | Thảo Hương | 20/01/2025 | 300 |
| 143 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00394 | Jin - đô - đi - nhô - T27 | Taronami | 20/01/2025 | 300 |
| 144 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00243 | Ông vua có đôi tai lừa | Tranh truyện cổ tích thế giới | 20/01/2025 | 300 |
| 145 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00076 | Tô Hiến Thành | Tô Hoài | 20/01/2025 | 300 |
| 146 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00274 | Bầy thiên nga | Tranh truyện cổ tích thế giới | 20/01/2025 | 300 |
| 147 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00127 | Truyện cổ tích thế giới về loài vật | Nguyễn Mộng Hưng | 20/01/2025 | 300 |
| 148 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00309 | Gấu xám tập làm người lớn | Ngô Huy Tâm | 20/01/2025 | 300 |
| 149 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00608 | Ước mơ xanh - T16 | Kitagawa Miyuki | 20/01/2025 | 300 |
| 150 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STK-01409 | Nhà nghệ thuật | Nguyễn Anh Vũ | 20/01/2025 | 300 |
| 151 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00643 | Kết giới sư | Lê Thị Dắt | 20/01/2025 | 300 |
| 152 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00308 | Tại sao trẻ em phải... | Nhà xuất bản Kim Đồng | 20/01/2025 | 300 |
| 153 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00411 | Jin - đô - đi - nhô - T63 | Taronami | 20/01/2025 | 300 |
| 154 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00294 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 20/01/2025 | 300 |
| 155 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00430 | Nữ hoàng xứ Armian - T3 | Shin Il Sook | 20/01/2025 | 300 |
| 156 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00218 | Những câu chuyện bổ ích và lý thú - T2 | Trần Hòa Bình | 20/01/2025 | 300 |
| 157 | Ngô Hoàng Ngọc Hà | 5 C | STN-00237 | Cô bé đào nguyên | Nguyễn Đức Hùng | 20/01/2025 | 300 |
| 158 | Ngô Thành Long | 2 A | STN-00006 | James Watt | Quách Lục Vân | 11/12/2024 | 340 |
| 159 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00024 | Thomas Edison | Dư Tồn Tiên | 05/02/2025 | 284 |
| 160 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01173 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 26/12/2024 | 325 |
| 161 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01181 | Sự tích nàng Tô Thị | Hoàng Khắc Huyên | 26/12/2024 | 325 |
| 162 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01177 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 26/12/2024 | 325 |
| 163 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00949 | Nàng công chúa và con ếch | Truyện tranh cổ tích Việt Nam | 26/12/2024 | 325 |
| 164 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01185 | Ngưu Lang - Chức Nữ | Hoàng Khắc Huyên | 26/12/2024 | 325 |
| 165 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01175 | Mỵ Châu - Trọng Thủy | Hoàng Khắc Huyên | 26/12/2024 | 325 |
| 166 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00951 | Gà và vịt | Truyện tranh cổ tích Việt Nam | 26/12/2024 | 325 |
| 167 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00943 | Sự tích Đầm Mực | Truyện tranh cổ tích Việt Nam | 26/12/2024 | 325 |
| 168 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00696 | Trái tim quả đất | Sơn Tùng | 26/12/2024 | 325 |
| 169 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STK-01359 | Động vật | Đức Anh | 26/12/2024 | 325 |
| 170 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01440 | Kể chuyện Bác Hồ - T7 | Trần Văn Thắng | 26/12/2024 | 325 |
| 171 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01428 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh (Giai đoạn 1941 - 1945) | Đỗ Hoàng Linh | 26/12/2024 | 325 |
| 172 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01446 | Bác Hồ với Hà Nội | Nguyễn Hoàng Điệp | 26/12/2024 | 325 |
| 173 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01212 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 26/12/2024 | 325 |
| 174 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00478 | Bác sĩ Kazu | Kazuo Mafune | 11/12/2024 | 340 |
| 175 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00478 | Bác sĩ Kazu | Kazuo Mafune | 11/12/2024 | 340 |
| 176 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00474 | Dòng dõi những chiến binh | K . A . Applegate | 11/12/2024 | 340 |
| 177 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00474 | Dòng dõi những chiến binh | K . A . Applegate | 11/12/2024 | 340 |
| 178 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00471 | Vua bánh mì | Takashi Hashiguchi | 11/12/2024 | 340 |
| 179 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00473 | Những chàng trai điệu nghệ | Asada Hiroyuki | 11/12/2024 | 340 |
| 180 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00947 | Nàng công chúa và con ếch | Truyện tranh cổ tích Việt Nam | 11/12/2024 | 340 |
| 181 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00948 | Nàng công chúa và con ếch | Truyện tranh cổ tích Việt Nam | 11/12/2024 | 340 |
| 182 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00950 | Gà và vịt | Truyện tranh cổ tích Việt Nam | 11/12/2024 | 340 |
| 183 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00952 | Gà và vịt | Truyện tranh cổ tích Việt Nam | 11/12/2024 | 340 |
| 184 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00470 | Thần đồng đất Việt | Lê Hoàng | 11/12/2024 | 340 |
| 185 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00046 | Truyện kể Bác Hồ - T2 | Trần Ngọc Linh | 11/12/2024 | 340 |
| 186 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00044 | Truyện kể Bác Hồ - T2 | Trần Ngọc Linh | 11/12/2024 | 340 |
| 187 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00120 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử đấu tranh...T1 | Nguyễn Thế Long | 11/12/2024 | 340 |
| 188 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00119 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử đấu tranh...T1 | Nguyễn Thế Long | 11/12/2024 | 340 |
| 189 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00113 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 11/12/2024 | 340 |
| 190 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00111 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 11/12/2024 | 340 |
| 191 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00913 | Ngô Quyền | Truyện tranh lịch sử Việt Nam | 11/12/2024 | 340 |
| 192 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00121 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử đấu tranh...T2 | Nguyễn Thế Long | 11/12/2024 | 340 |
| 193 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-00122 | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử đấu tranh...T2 | Nguyễn Thế Long | 11/12/2024 | 340 |
| 194 | Ngô Thanh Trúc | 3 A | STN-01190 | Mụ Lường | Hoàng Khắc Huyên | 17/12/2024 | 334 |
| 195 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00104 | Những phút xao lòng | Kim Anh | 01/04/2025 | 229 |
| 196 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00130 | Lâu đài cổ | Trung Tú | 01/04/2025 | 229 |
| 197 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STK-01241 | 60 Đề kiểm tra và đề thi Toán lớp 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 01/04/2025 | 229 |
| 198 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00770 | Cóc kiện trời | Trần Quý Tuấn Việt | 01/04/2025 | 229 |
| 199 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00611 | Ước mơ xanh - T18 | Kitagawa Miyuki | 01/04/2025 | 229 |
| 200 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STK-01159 | Ôn tập cuối tuần môn Toán 2 -T1 | Mai Bá Bắc | 01/04/2025 | 229 |
| 201 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00290 | Truyện ngắn chọn lọc | Nguyễn Sĩ Đoàn | 01/04/2025 | 229 |
| 202 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00080 | Con chim khách màu nhiệm | Tô Hoài | 01/04/2025 | 229 |
| 203 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00256 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 229 |
| 204 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00193 | Quan âm thị kính | Tô Hoài | 01/04/2025 | 229 |
| 205 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-01176 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 229 |
| 206 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00338 | Đường tới võ đài - T1 | Masami Kurumada | 01/04/2025 | 229 |
| 207 | Ngô Thị Kim Ngân | 3 A | STN-00417 | Cô chủ nhỏ bé -T8 | Quế Nam | 01/04/2025 | 229 |
| 208 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01618 | Rùa và Hươu | Hoàng Khắc Huyên | 12/03/2025 | 249 |
| 209 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01604 | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Lê Thị Minh Phương | 12/03/2025 | 249 |
| 210 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01611 | Diệt mãng xà | Hoàng Khắc Huyên | 12/03/2025 | 249 |
| 211 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-00942 | Sự tích Đầm Mực | Truyện tranh cổ tích Việt Nam | 12/03/2025 | 249 |
| 212 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01623 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Nguyễn Thị Hằng | 12/03/2025 | 249 |
| 213 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-00498 | Đôrêmon - T5 | Fujiko F. Fujio | 12/03/2025 | 249 |
| 214 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01625 | Công chúa chuột | Hoàng Khắc Huyên | 12/03/2025 | 249 |
| 215 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01497 | Vị khách của Chính phủ Pháp | Lưu Đức Hạnh | 12/03/2025 | 249 |
| 216 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-00131 | Âm dương giao chiến | Truyện cổ tích Việt nam chọn lọc | 12/03/2025 | 249 |
| 217 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01369 | Chim sơn ca | Đinh Thị Liêu | 12/03/2025 | 249 |
| 218 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01374 | Tôm ngón tay cái | Đinh Thị Liêu | 12/03/2025 | 249 |
| 219 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01360 | Cất nhà giữa hồ | Phạm Hổ | 12/03/2025 | 249 |
| 220 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01356 | Viên ngọc ước | Minh Đức | 12/03/2025 | 249 |
| 221 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01337 | Nàng út ống tre | Minh Đức | 12/03/2025 | 249 |
| 222 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01349 | Công chúa đội đèn | Minh Đức | 12/03/2025 | 249 |
| 223 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01353 | Từ Thức gặp tiên | Minh Đức | 12/03/2025 | 249 |
| 224 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01361 | Anh chàng nhanh trí | Hồng Hà | 12/03/2025 | 249 |
| 225 | Nguyễn Anh Thư | 3 A | STN-01650 | Thế giới rộng vô cùng | Phạm Đình Ân | 12/03/2025 | 249 |
| 226 | Nguyễn Đình Nguyên | 2 A | STN-00529 | Công chúa thơ ngây - T6 | Hoàng Quyền | 11/12/2024 | 340 |
| 227 | Nguyễn Hồng Mai | 2 A | STN-00477 | Cậu bé trên trời rơi xuống | Quế Nam | 11/12/2024 | 340 |
| 228 | Nguyễn Hồng Mai | 2 A | STN-00610 | Ước mơ xanh - T17 | Kitagawa Miyuki | 11/12/2024 | 340 |
| 229 | Nguyễn Hồng Mai | 2 A | STN-00269 | Đông du bát tiên | Kim Khánh | 11/12/2024 | 340 |
| 230 | Nguyễn Thành Trung | 2 A | STN-00280 | Sơn thần thủy quái | Tranh truyện dân gian Việt Nam | 11/12/2024 | 340 |
| 231 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01278 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 318 |
| 232 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01286 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 233 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01287 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 234 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01293 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 318 |
| 235 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01298 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 02/01/2025 | 318 |
| 236 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01304 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/01/2025 | 318 |
| 237 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01314 | Âm nhạc 1 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 318 |
| 238 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00273 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 239 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00274 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 240 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00280 | Tự nhiên xã hội (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 318 |
| 241 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00286 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 02/01/2025 | 318 |
| 242 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00266 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 318 |
| 243 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00328 | VBT Tiếng việt 1 - Tập1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 244 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00331 | VBT Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 245 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00317 | VBT Toán 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 318 |
| 246 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00321 | VBT Toán 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 318 |
| 247 | Nguyễn Thuý Quỳnh | Giáo viên Tổ 1+2+3 | GK1-00340 | VBT Âm nhạc 1(Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 318 |
| 248 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00406 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2025 | 19 |
| 249 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00409 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 19 |
| 250 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00415 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/10/2025 | 19 |
| 251 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00421 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 19 |
| 252 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00398 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/10/2025 | 19 |
| 253 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00387 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 28/10/2025 | 19 |
| 254 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00392 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 28/10/2025 | 19 |
| 255 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00381 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 256 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00374 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 257 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01463 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 19 |
| 258 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01356 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 28/10/2025 | 19 |
| 259 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01445 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 260 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01441 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 261 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01436 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 28/10/2025 | 19 |
| 262 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01453 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2025 | 19 |
| 263 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01457 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 28/10/2025 | 19 |
| 264 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01755 | Bí mật cơ thể người | Hồng Minh | 28/10/2025 | 19 |
| 265 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00350 | TLGD an toàn giao thông 4 | Trịnh Hoài Thu | 28/10/2025 | 19 |
| 266 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00322 | Hướng dẫn học Lịch sử địa lý lớp 4 Tập 1 | Phạm Ngọc Định | 28/10/2025 | 19 |
| 267 | Phạm Thị Thảo | Giáo viên Tổ 4+5 | GK4-00328 | Hướng dẫn học Lịch sử địa lý lớp 4 Tập 2 | Phạm Ngọc Định | 28/10/2025 | 19 |
| 268 | Phạm Thị Thêu | | STK-00977 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 269 | Trần Gia Bảo | 2 A | STN-00660 | Hồ Chí Minh - nhà dự báo thiên tài | Trần Đương | 11/12/2024 | 340 |
| 270 | Trần Gia Bảo | 2 A | STN-00033 | Truyện kể về thần đồng thế giới - T1 | Nguyễn Kim Lân | 11/12/2024 | 340 |
| 271 | Trần Gia Bảo | 2 A | STN-00359 | Cao thủ bi da - T16 | Hoàng Phi Hồng | 11/12/2024 | 340 |
| 272 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00132 | Của thiên trả địa | Truyện cổ tích Việt nam chọn lọc | 19/12/2024 | 332 |
| 273 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00215 | Truyện cổ tích về các loài vật | Phạm Thu Yến | 19/12/2024 | 332 |
| 274 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00297 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 19/12/2024 | 332 |
| 275 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00401 | Jin - đô - đi - nhô - T38 | Taronami | 19/12/2024 | 332 |
| 276 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00311 | Dế mèn phiêu lưu kí | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 277 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00607 | Ước mơ xanh - T15 | Kitagawa Miyuki | 19/12/2024 | 332 |
| 278 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00588 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi | Phong Thu | 19/12/2024 | 332 |
| 279 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00505 | Cậu bé kì lạ -T9 | Huy Quang | 19/12/2024 | 332 |
| 280 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00799 | Thạch Sanh | Nguyễn Thanh Tùng | 19/12/2024 | 332 |
| 281 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00107 | Khoảng lặng | Kim Anh | 19/12/2024 | 332 |
| 282 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00070 | Bà Triệu | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 283 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00186 | Nợ như Chúa Chổm | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 284 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00414 | Jin - đô - đi - nhô - T65 | Taronami | 19/12/2024 | 332 |
| 285 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00129 | Truyện khôi hài xưa và nay | Phương Thanh | 19/12/2024 | 332 |
| 286 | Trần Hải Đông | 3 B | STN-00405 | Jin - đô - đi - nhô - T49 | Taronami | 19/12/2024 | 332 |
| 287 | Trần Thị Bích Ngọc | 5 D | STN-00883 | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | Lê Hoài Duy | 09/12/2024 | 342 |
| 288 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00641 | Đôrêmon- lạc vào thế giới côn trùng | Jujko ffujio | 19/12/2024 | 332 |
| 289 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00048 | Viên ngọc ước | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 290 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00077 | Người vợ thông minh | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 291 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00052 | Bánh chưng bánh dày | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 292 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00081 | Người đẹp và quái vật | Tô Hoài | 19/12/2024 | 332 |
| 293 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00577 | Thiện ác đối đầu | Ngọc Minh | 19/12/2024 | 332 |
| 294 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00566 | Thám tử miền sơn cước | Kiều Duy Khánh | 19/12/2024 | 332 |
| 295 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00767 | Cóc kiện trời | Trần Quý Tuấn Việt | 19/12/2024 | 332 |
| 296 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00803 | Cây khế | Nguyễn Thanh Tùng | 19/12/2024 | 332 |
| 297 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00594 | Ước mơ xanh - T2 | Kitagawa Miyuki | 19/12/2024 | 332 |
| 298 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00568 | Xuống hỏa ngục tìm mẹ | Phan My | 19/12/2024 | 332 |
| 299 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00617 | Truyện khôi hài: Được cả nước lẫn cái | Phương Hạnh | 19/12/2024 | 332 |
| 300 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00877 | Y-ec-xanh nhà khoa học gắn bó với Việt Nam | Nguyễn Thị Thu Hương | 19/12/2024 | 332 |
| 301 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00790 | Sơn tinh - Thủy tinh | Phạm Tùng | 19/12/2024 | 332 |
| 302 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00335 | Tấm lòng vàng - T18 | Ngọc Tiên | 19/12/2024 | 332 |
| 303 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00663 | Bác về Moritzbung - Kỉ niệm những lần gặp Bác Hồ | Trần Đương | 19/12/2024 | 332 |
| 304 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00009 | Stephen Hawking | Quách Dương Tử | 19/12/2024 | 332 |
| 305 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00410 | Jin - đô - đi - nhô - T61 | Taronami | 19/12/2024 | 332 |
| 306 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00108 | Tình bạn là mãi mãi | Kim Anh | 19/12/2024 | 332 |
| 307 | Trần Thị Khánh Ngọc | 3 A | STN-00700 | Hồ Chí Minh 474 ngày độc lập đầu tiên | Đỗ Hoàng Linh | 19/12/2024 | 332 |
| 308 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00364 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/10/2025 | 20 |
| 309 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00363 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/10/2025 | 20 |
| 310 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00365 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/10/2025 | 20 |
| 311 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00366 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/10/2025 | 20 |
| 312 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00359 | TLGD an toàn giao thông 4 | Trịnh Hoài Thu | 27/10/2025 | 20 |
| 313 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00371 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 314 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00370 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 315 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00383 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 316 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00389 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 317 | Trần Thị Thùy Linh | | GK4-00416 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/10/2025 | 20 |
| 318 | Trần Thị Thùy Linh | | STK-00964 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 319 | Trần Thị Thùy Linh | | STK-00965 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 320 | Trần Thị Thùy Linh | | STK-00966 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 321 | Trần Thị Thùy Linh | | STK-00967 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 322 | Trần Thị Thùy Linh | | STK-00968 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 323 | Trần Thị Thùy Linh | | STK-00970 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 324 | Trần Thị Thùy Linh | | STK-00971 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 325 | Trần Thị Thùy Linh | | SNV-01460 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 27/10/2025 | 20 |
| 326 | Trần Thị Thùy Linh | | SNV-01484 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 27/10/2025 | 20 |
| 327 | Trần Thị Thùy Linh | | SNV-01434 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 328 | Trần Thị Thùy Linh | | SNV-01442 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 329 | Trần Thị Thùy Linh | | SNV-01443 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 330 | Trần Thị Thùy Linh | | SNV-01454 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/10/2025 | 20 |
| 331 | Trần Thị Thùy Linh | | SNV-01464 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/10/2025 | 20 |
| 332 | Trần Thị Thùy Linh | | SNV-01472 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/10/2025 | 20 |
| 333 | Vũ Xuân Hải | 2 A | STN-00436 | Chú thoòng | Vương Trạch | 11/12/2024 | 340 |
| 334 | Vũ Yến Nhi | 2 A | STN-00388 | Jin - đô - đi - nhô - T24 | Taronami | 11/12/2024 | 340 |