STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tạp chí Giáo dục Tiểu học
|
1
|
9000
|
2 |
Tạp chí Khoa học
|
2
|
38000
|
3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
5
|
110000
|
4 |
Tạp chí khoa học Giáo dục
|
7
|
133000
|
5 |
Tạp chí dạy và học ngày nay
|
7
|
140000
|
6 |
Tạp chí Giáo dục
|
12
|
228000
|
7 |
Tạp chí sách thư viện và thiết bị giáo dục
|
62
|
403000
|
8 |
Sách nghiệp vụ lớp 5: Mới
|
66
|
3360000
|
9 |
Sách thử nghiệm VNEN Khối 4
|
83
|
0
|
10 |
Sách Thơ
|
93
|
2055500
|
11 |
Sách giáo khoa
|
133
|
923600
|
12 |
Sách nghiệp vụ VNEN
|
170
|
0
|
13 |
Sách pháp luật
|
189
|
11448400
|
14 |
Sách thử nghiệm VNEN Khối 2
|
215
|
0
|
15 |
Sách bài tập
|
245
|
1103800
|
16 |
Sách giáo khoa khối 2
|
281
|
3763100
|
17 |
Tạp chí Thế giới trong ta
|
295
|
4635000
|
18 |
Sách giáo khoa khối 5
|
316
|
3276800
|
19 |
Sách giáo khoa khối 3
|
341
|
5235500
|
20 |
Tạp chí Toán tuổi thơ
|
360
|
3150000
|
21 |
Sách giáo khoa dùng chung
|
386
|
3687400
|
22 |
Sách giáo khoa khối 1
|
399
|
6932100
|
23 |
Sách giáo khoa khối 4
|
437
|
7170600
|
24 |
Sách nghiệp vụ
|
1484
|
38514900
|
25 |
Sách thiếu nhi
|
1728
|
30678400
|
26 |
Sách tham khảo
|
2101
|
57271700
|
|
TỔNG
|
9418
|
184267800
|