STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Loan | STK-00095 | 500 bài toán trắc nghiệm TH 3 | Phạm Đình Thực | 18/12/2024 | 44 |
2 | Đỗ Thị Thu Huyền | STK-00108 | Giúp em giỏi Toán 4 | Trần Ngọc Lan | 18/12/2024 | 44 |
3 | Hà Thanh Huyền | STK-00098 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 3 | Lê Lương Tâm | 18/12/2024 | 44 |
4 | Hà Thanh Huyền | STK-00069 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 18/12/2024 | 44 |
5 | Hà Thị Hạnh | STN-00880 | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước | Đoàn Triệu Long | 18/12/2024 | 44 |
6 | Hà Thị Hạnh | STK-00778 | Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 5 | Tạ Đức Hiền | 18/12/2024 | 44 |
7 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00383 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 07/01/2025 | 24 |
8 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00375 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2025 | 24 |
9 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00404 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/01/2025 | 24 |
10 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00423 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/01/2025 | 24 |
11 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00424 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/01/2025 | 24 |
12 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00390 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 07/01/2025 | 24 |
13 | Lê Thị Thúy Quỳnh | SNV-01439 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2025 | 24 |
14 | Lê Thị Thúy Quỳnh | SNV-01458 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 07/01/2025 | 24 |
15 | Lê Thị Thúy Quỳnh | SNV-01452 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/01/2025 | 24 |
16 | Lê Thị Thúy Quỳnh | SNV-01432 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/01/2025 | 24 |
17 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00757 | Đề kiểm tra hoc kì cấp tiểu học các môn ...Lớp 4 - T2 | Nguyễn An Ninh | 07/01/2025 | 24 |
18 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00759 | Đề kiểm tra hoc kì cấp tiểu học các môn ...Lớp 5 - T1 | Nguyễn An Ninh | 07/01/2025 | 24 |
19 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00864 | Câu Tiếng Việt và việc luyện câu cho học sinh | Nguyễn Quý Thành | 07/01/2025 | 24 |
20 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00760 | Đề kiểm tra hoc kì cấp tiểu học các môn ...Lớp 5 - T1 | Nguyễn An Ninh | 07/01/2025 | 24 |
21 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00761 | Đề kiểm tra hoc kì cấp tiểu học các môn ...Lớp 5 - T1 | Nguyễn An Ninh | 07/01/2025 | 24 |
22 | Nguyễn Thị Lan | STK-00055 | Toán nâng cao1 | Nguyễn Danh Ninh | 18/12/2024 | 44 |
23 | Nguyễn Thị Lan | STK-00023 | Tiếng việt lý thú - T2 | Trịnh Mạnh | 18/12/2024 | 44 |
24 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01278 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 29 |
25 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01286 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 29 |
26 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01287 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 29 |
27 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01293 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 29 |
28 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01298 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 02/01/2025 | 29 |
29 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01304 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/01/2025 | 29 |
30 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01314 | Âm nhạc 1 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 29 |
31 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00273 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 29 |
32 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00274 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 29 |
33 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00280 | Tự nhiên xã hội (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 29 |
34 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00286 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 02/01/2025 | 29 |
35 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00266 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 29 |
36 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00328 | VBT Tiếng việt 1 - Tập1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 29 |
37 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00331 | VBT Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 29 |
38 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00317 | VBT Toán 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 29 |
39 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00321 | VBT Toán 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 29 |
40 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00340 | VBT Âm nhạc 1(Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 29 |
41 | Phạm Thị Thảo | SNV-01389 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 19/12/2024 | 43 |
42 | Phạm Thị Thảo | SNV-00408 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Phạm Thu Hà | 19/12/2024 | 43 |
43 | Phạm Thị Thảo | STK-00077 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 3 | Tô Hoài Phong | 18/12/2024 | 44 |
44 | Phạm Thị Thêu | SNV-01460 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 02/01/2025 | 29 |
45 | Phạm Thị Thêu | SNV-01484 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 29 |
46 | Phạm Thị Thêu | SNV-01434 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 29 |
47 | Phạm Thị Thêu | SNV-01442 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 29 |
48 | Phạm Thị Thêu | SNV-01454 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/01/2025 | 29 |
49 | Phạm Thị Thêu | SNV-01464 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/01/2025 | 29 |
50 | Phạm Thị Thêu | SNV-01472 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/01/2025 | 29 |
51 | Phạm Thị Thêu | GK4-00443 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 29 |
52 | Phạm Thị Thêu | GK4-00387 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 02/01/2025 | 29 |
53 | Phạm Thị Thêu | GK3-00376 | TLGD an toàn giao thông 1 | Trịnh Hoài Thu | 02/01/2025 | 29 |
54 | Phạm Thị Thêu | GK4-00382 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 29 |
55 | Phạm Thị Thêu | GK4-00394 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 02/01/2025 | 29 |
56 | Phạm Thị Thêu | GK4-00400 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 29 |
57 | Phạm Thị Thêu | GK4-00406 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/01/2025 | 29 |
58 | Phạm Thị Thêu | GK4-00419 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/01/2025 | 29 |
59 | Phạm Thị Thêu | GK4-00416 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/01/2025 | 29 |
60 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00391 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 06/01/2025 | 25 |
61 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00385 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 06/01/2025 | 25 |
62 | Trần Thị Thùy Linh | GK3-00372 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/01/2025 | 25 |
63 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00402 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/01/2025 | 25 |
64 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00414 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/01/2025 | 25 |
65 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00407 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 06/01/2025 | 25 |
66 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01455 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 06/01/2025 | 25 |
67 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01455 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 06/01/2025 | 25 |
68 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01444 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 25 |
69 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01466 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/01/2025 | 25 |
70 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01450 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/01/2025 | 25 |
71 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01450 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/01/2025 | 25 |
72 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01467 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/01/2025 | 25 |
73 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01436 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 25 |
74 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01438 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 25 |
75 | Trương Thị Ngọc | GK3-00279 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/01/2025 | 25 |
76 | Trương Thị Ngọc | GK3-00331 | VBT Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 25 |
77 | Trương Thị Ngọc | GK3-00318 | Luyện viết 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 25 |
78 | Trương Thị Ngọc | GK3-00293 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/01/2025 | 25 |
79 | Trương Thị Ngọc | GK3-00323 | VBT Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 25 |
80 | Trương Thị Ngọc | GK3-00271 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/01/2025 | 25 |
81 | Trương Thị Ngọc | GK3-00269 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/01/2025 | 25 |
82 | Trương Thị Ngọc | GK3-00250 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 25 |
83 | Trương Thị Ngọc | GK3-00255 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 25 |
84 | Trương Thị Ngọc | SNV-01401 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 25 |
85 | Trương Thị Ngọc | SNV-01407 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/01/2025 | 25 |
86 | Trương Thị Ngọc | SNV-01390 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 25 |
87 | Trương Thị Ngọc | SNV-01417 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/01/2025 | 25 |
88 | Trương Thị Ngọc | SNV-01409 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/01/2025 | 25 |
89 | Trương Thị Ngọc | STK-00039 | Tiếng việt nâng cao 3 | Lê Phương Nga | 18/12/2024 | 44 |