| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thuý | GK3-00236 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 2 | Bùi Thị Thuý | GK3-00237 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 3 | Bùi Thị Thuý | GK3-00341 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2025 | 13 |
| 4 | Bùi Thị Thuý | GK3-00245 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/11/2025 | 13 |
| 5 | Bùi Thị Thuý | GK3-00249 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/11/2025 | 13 |
| 6 | Bùi Thị Thuý | GK3-00254 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 03/11/2025 | 13 |
| 7 | Bùi Thị Thuý | GK3-00269 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/11/2025 | 13 |
| 8 | Bùi Thị Thuý | GK3-00299 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/11/2025 | 13 |
| 9 | Bùi Thị Thuý | GK3-00293 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2025 | 13 |
| 10 | Bùi Thị Thuý | GK3-00309 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 11 | Bùi Thị Thuý | GK3-00167 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 03/11/2025 | 13 |
| 12 | Bùi Thị Thuý | SNV-01385 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 03/11/2025 | 13 |
| 13 | Bùi Thị Thuý | SNV-01391 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 14 | Bùi Thị Thuý | SNV-01397 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/11/2025 | 13 |
| 15 | Bùi Thị Thuý | SNV-01403 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 03/11/2025 | 13 |
| 16 | Bùi Thị Thuý | SNV-01409 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/11/2025 | 13 |
| 17 | Bùi Thị Thuý | SNV-01415 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 03/11/2025 | 13 |
| 18 | Bùi Thị Thuý | SNV-01423 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 03/11/2025 | 13 |
| 19 | Chu Thị Lan | GK4-00384 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 20 | Chu Thị Lan | GK4-00390 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 21 | Chu Thị Lan | GK4-00372 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 22 | Chu Thị Lan | GK4-00378 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 23 | Chu Thị Lan | GK4-00395 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/10/2025 | 20 |
| 24 | Chu Thị Lan | GK4-00401 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/10/2025 | 20 |
| 25 | Chu Thị Lan | GK4-00408 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/10/2025 | 20 |
| 26 | Chu Thị Lan | GK4-00413 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/10/2025 | 20 |
| 27 | Chu Thị Lan | GK4-00423 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 19 |
| 28 | Chu Thị Lan | SNV-01461 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 19 |
| 29 | Chu Thị Lan | SNV-01459 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 28/10/2025 | 19 |
| 30 | Chu Thị Lan | SNV-01433 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 28/10/2025 | 19 |
| 31 | Chu Thị Lan | SNV-01444 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 32 | Chu Thị Lan | SNV-01438 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 33 | Chu Thị Lan | SNV-01470 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/10/2025 | 19 |
| 34 | Chu Thị Lan | STK-00974 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 35 | Chu Thị Lan | STK-00975 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 36 | Chu Thị Lan | STK-00976 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 37 | Chu Thị Lan | STK-00978 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 38 | Chu Thị Lan | GKDC-00373 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 28/10/2025 | 19 |
| 39 | Hà Thanh Huyền | GK3-00161 | Hướng dẫn học Tự nhiên và xã hội lớp 3 Tập 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/11/2025 | 12 |
| 40 | Hà Thanh Huyền | GK3-00155 | Hướng dẫn học Tự nhiên và xã hội lớp 3 Tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 04/11/2025 | 12 |
| 41 | Hà Thanh Huyền | GK3-00226 | TLGD an toàn giao thông 3 | Trịnh Hoài Thu | 04/11/2025 | 12 |
| 42 | Hà Thanh Huyền | GK3-00250 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/11/2025 | 12 |
| 43 | Hà Thanh Huyền | GK3-00255 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/11/2025 | 12 |
| 44 | Hà Thanh Huyền | GK3-00262 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/11/2025 | 12 |
| 45 | Hà Thanh Huyền | GK3-00266 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/11/2025 | 6 |
| 46 | Hà Thanh Huyền | GK3-00271 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/11/2025 | 6 |
| 47 | Hà Thanh Huyền | GK3-00290 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/11/2025 | 6 |
| 48 | Hà Thanh Huyền | GK3-00295 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10/11/2025 | 6 |
| 49 | Hà Thanh Huyền | GK3-00300 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/11/2025 | 6 |
| 50 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01278 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 318 |
| 51 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01286 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 52 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01287 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 53 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01293 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 318 |
| 54 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01298 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 02/01/2025 | 318 |
| 55 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01304 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/01/2025 | 318 |
| 56 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01314 | Âm nhạc 1 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 318 |
| 57 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00273 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 58 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00274 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 59 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00280 | Tự nhiên xã hội (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 318 |
| 60 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00286 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 02/01/2025 | 318 |
| 61 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00266 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 318 |
| 62 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00328 | VBT Tiếng việt 1 - Tập1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 63 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00331 | VBT Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 318 |
| 64 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00317 | VBT Toán 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 318 |
| 65 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00321 | VBT Toán 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 318 |
| 66 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00340 | VBT Âm nhạc 1(Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 318 |
| 67 | Phạm Thị Thảo | GK4-00406 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2025 | 19 |
| 68 | Phạm Thị Thảo | GK4-00409 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/10/2025 | 19 |
| 69 | Phạm Thị Thảo | GK4-00415 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/10/2025 | 19 |
| 70 | Phạm Thị Thảo | GK4-00421 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 19 |
| 71 | Phạm Thị Thảo | GK4-00398 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/10/2025 | 19 |
| 72 | Phạm Thị Thảo | GK4-00387 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 28/10/2025 | 19 |
| 73 | Phạm Thị Thảo | GK4-00392 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 28/10/2025 | 19 |
| 74 | Phạm Thị Thảo | GK4-00381 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 75 | Phạm Thị Thảo | GK4-00374 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 76 | Phạm Thị Thảo | SNV-01463 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/10/2025 | 19 |
| 77 | Phạm Thị Thảo | SNV-01356 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 28/10/2025 | 19 |
| 78 | Phạm Thị Thảo | SNV-01445 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 79 | Phạm Thị Thảo | SNV-01441 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/10/2025 | 19 |
| 80 | Phạm Thị Thảo | SNV-01436 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 28/10/2025 | 19 |
| 81 | Phạm Thị Thảo | SNV-01453 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/10/2025 | 19 |
| 82 | Phạm Thị Thảo | SNV-01457 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 28/10/2025 | 19 |
| 83 | Phạm Thị Thảo | STK-01755 | Bí mật cơ thể người | Hồng Minh | 28/10/2025 | 19 |
| 84 | Phạm Thị Thảo | GK4-00350 | TLGD an toàn giao thông 4 | Trịnh Hoài Thu | 28/10/2025 | 19 |
| 85 | Phạm Thị Thảo | GK4-00322 | Hướng dẫn học Lịch sử địa lý lớp 4 Tập 1 | Phạm Ngọc Định | 28/10/2025 | 19 |
| 86 | Phạm Thị Thảo | GK4-00328 | Hướng dẫn học Lịch sử địa lý lớp 4 Tập 2 | Phạm Ngọc Định | 28/10/2025 | 19 |
| 87 | Phạm Thị Thêu | STK-00977 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 28/10/2025 | 19 |
| 88 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00364 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 27/10/2025 | 20 |
| 89 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00363 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/10/2025 | 20 |
| 90 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00365 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/10/2025 | 20 |
| 91 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00366 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 27/10/2025 | 20 |
| 92 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00359 | TLGD an toàn giao thông 4 | Trịnh Hoài Thu | 27/10/2025 | 20 |
| 93 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00371 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 94 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00370 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 95 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00383 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 96 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00389 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 97 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00416 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/10/2025 | 20 |
| 98 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00964 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 99 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00965 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 100 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00966 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 101 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00967 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 102 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00968 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 103 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00970 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 104 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00971 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 27/10/2025 | 20 |
| 105 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01460 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 27/10/2025 | 20 |
| 106 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01484 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 27/10/2025 | 20 |
| 107 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01434 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 27/10/2025 | 20 |
| 108 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01442 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 109 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01443 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/10/2025 | 20 |
| 110 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01454 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 27/10/2025 | 20 |
| 111 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01464 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 27/10/2025 | 20 |
| 112 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01472 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 27/10/2025 | 20 |