STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Loan | STK-00095 | 500 bài toán trắc nghiệm TH 3 | Phạm Đình Thực | 18/12/2024 | 76 |
2 | Đỗ Thị Thu Huyền | STK-00108 | Giúp em giỏi Toán 4 | Trần Ngọc Lan | 18/12/2024 | 76 |
3 | Hà Thanh Huyền | STK-00098 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 3 | Lê Lương Tâm | 18/12/2024 | 76 |
4 | Hà Thanh Huyền | STK-00069 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 18/12/2024 | 76 |
5 | Hà Thị Hạnh | STN-00880 | Nguyễn Lộ Trạch - người mang tư tưởng canh tân đất nước | Đoàn Triệu Long | 18/12/2024 | 76 |
6 | Hà Thị Hạnh | STK-00778 | Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 5 | Tạ Đức Hiền | 18/12/2024 | 76 |
7 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00249 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/02/2025 | 8 |
8 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00254 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/02/2025 | 8 |
9 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00246 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/02/2025 | 8 |
10 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00289 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/02/2025 | 8 |
11 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00294 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/02/2025 | 8 |
12 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00299 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/02/2025 | 8 |
13 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00095 | Tiếng Anh 3 | Hoàng Văn Vân | 24/02/2025 | 8 |
14 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00267 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2025 | 8 |
15 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00329 | VBT Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/02/2025 | 8 |
16 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00341 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/02/2025 | 8 |
17 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00344 | VBT Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 24/02/2025 | 8 |
18 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00352 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/02/2025 | 8 |
19 | Hà Thị Thanh Hiếu | GK3-00389 | TLGD an toàn giao thông 1 | Trịnh Hoài Thu | 24/02/2025 | 8 |
20 | Hà Thị Thanh Hiếu | STK-01654 | Phát triển và nâng cao Tiếng việt 3 | Phạm Văn Công | 24/02/2025 | 8 |
21 | Hà Thị Thanh Hiếu | STK-01664 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 3 | Nguyễn Đức Tấn | 24/02/2025 | 8 |
22 | Hà Thị Thanh Hiếu | STK-01661 | 54 bài toán vui 3 | Nguyễn Đức Tấn | 24/02/2025 | 8 |
23 | Hà Thị Thanh Hiếu | STK-01667 | Kiến thức tiếng việt và bài văn mẫu lớp 3 - T2 | Lê Anh Xuân | 24/02/2025 | 8 |
24 | Hà Thị Thanh Hiếu | STK-01670 | Kiến thức tiếng việt và bài văn mẫu lớp 3 - T1 | Lê Anh Xuân | 24/02/2025 | 8 |
25 | Hà Thị Thanh Hiếu | STN-01355 | Viên ngọc ước | Minh Đức | 24/02/2025 | 8 |
26 | Hà Thị Thanh Hiếu | STN-01549 | Sự tích mặt trăng và mặt trời | Nguyễn Thị Miên Thảo | 24/02/2025 | 8 |
27 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00383 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 07/01/2025 | 56 |
28 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00375 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2025 | 56 |
29 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00404 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/01/2025 | 56 |
30 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00423 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/01/2025 | 56 |
31 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00424 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/01/2025 | 56 |
32 | Lê Thị Thúy Quỳnh | GK4-00390 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 07/01/2025 | 56 |
33 | Lê Thị Thúy Quỳnh | SNV-01439 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2025 | 56 |
34 | Lê Thị Thúy Quỳnh | SNV-01458 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 07/01/2025 | 56 |
35 | Lê Thị Thúy Quỳnh | SNV-01452 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 07/01/2025 | 56 |
36 | Lê Thị Thúy Quỳnh | SNV-01432 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 07/01/2025 | 56 |
37 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00757 | Đề kiểm tra hoc kì cấp tiểu học các môn ...Lớp 4 - T2 | Nguyễn An Ninh | 07/01/2025 | 56 |
38 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00759 | Đề kiểm tra hoc kì cấp tiểu học các môn ...Lớp 5 - T1 | Nguyễn An Ninh | 07/01/2025 | 56 |
39 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00864 | Câu Tiếng Việt và việc luyện câu cho học sinh | Nguyễn Quý Thành | 07/01/2025 | 56 |
40 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00760 | Đề kiểm tra hoc kì cấp tiểu học các môn ...Lớp 5 - T1 | Nguyễn An Ninh | 07/01/2025 | 56 |
41 | Lê Thị Thúy Quỳnh | STK-00761 | Đề kiểm tra hoc kì cấp tiểu học các môn ...Lớp 5 - T1 | Nguyễn An Ninh | 07/01/2025 | 56 |
42 | Nguyễn Thị Lan | STK-00055 | Toán nâng cao1 | Nguyễn Danh Ninh | 18/12/2024 | 76 |
43 | Nguyễn Thị Lan | STK-00023 | Tiếng việt lý thú - T2 | Trịnh Mạnh | 18/12/2024 | 76 |
44 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00158 | Tiếng việt 1 Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 25/02/2025 | 7 |
45 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00161 | Tự nhiên và xã hội 1 | Vũ Văn Hùng | 25/02/2025 | 7 |
46 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00268 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 25/02/2025 | 7 |
47 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00276 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/02/2025 | 7 |
48 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00282 | Tự nhiên xã hội (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 25/02/2025 | 7 |
49 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00285 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 25/02/2025 | 7 |
50 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00306 | Luyện viết 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/02/2025 | 7 |
51 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00315 | VBT Toán 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 25/02/2025 | 7 |
52 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00319 | VBT Toán 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 25/02/2025 | 7 |
53 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00326 | VBT Tiếng việt 1 - Tập1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/02/2025 | 7 |
54 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00335 | VBT Đạo đức 1(Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 25/02/2025 | 7 |
55 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00350 | VBT Mĩ thuật 1(Cánh diều) | Nguyễn Tuấn Cường | 25/02/2025 | 7 |
56 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00375 | VBT Tự nhiên và xã hội 1(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 25/02/2025 | 7 |
57 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00355 | TLGD an toàn giao thông 1 | Trịnh Hoài Thu | 25/02/2025 | 7 |
58 | Nguyễn Thị Lan | GK1-00370 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương - Lớp 1 | Lương Văn Việt | 25/02/2025 | 7 |
59 | Nguyễn Thị Lan | STN-01225 | Thánh Tản Viên | Hoàng Khắc Huyên | 25/02/2025 | 7 |
60 | Nguyễn Thị Lan | STK-01544 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt lớp 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 25/02/2025 | 7 |
61 | Nguyễn Thị Lan | STK-01355 | Thiên văn học, vật lý, hóa học | Hồng Minh | 25/02/2025 | 7 |
62 | Nguyễn Thị Lan | STN-00810 | Tích Chu | Lê Thị Thanh Huyền | 25/02/2025 | 7 |
63 | Nguyễn Thị Lan | STN-00812 | Sự tích núi Ngũ hành | Hoàng Khắc Huyên | 25/02/2025 | 7 |
64 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01278 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 61 |
65 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01286 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 61 |
66 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01287 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 61 |
67 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01293 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 61 |
68 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01298 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 02/01/2025 | 61 |
69 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01304 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/01/2025 | 61 |
70 | Nguyễn Thuý Quỳnh | SNV-01314 | Âm nhạc 1 (Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 61 |
71 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00273 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 61 |
72 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00274 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 61 |
73 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00280 | Tự nhiên xã hội (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 61 |
74 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00286 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 02/01/2025 | 61 |
75 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00266 | Toán 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 61 |
76 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00328 | VBT Tiếng việt 1 - Tập1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 61 |
77 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00331 | VBT Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 61 |
78 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00317 | VBT Toán 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 61 |
79 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00321 | VBT Toán 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 61 |
80 | Nguyễn Thuý Quỳnh | GK1-00340 | VBT Âm nhạc 1(Cánh diều) | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 61 |
81 | Phạm Thị Liên | GK1-00173 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 25/02/2025 | 7 |
82 | Phạm Thị Liên | GK1-00159 | Toán 1 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 25/02/2025 | 7 |
83 | Phạm Thị Liên | GK1-00160 | Toán 1 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/02/2025 | 7 |
84 | Phạm Thị Liên | GK1-00269 | Tiếng việt 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/02/2025 | 7 |
85 | Phạm Thị Liên | GK1-00275 | Tiếng việt 1 - Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/02/2025 | 7 |
86 | Phạm Thị Liên | GK1-00279 | Tự nhiên xã hội (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 25/02/2025 | 7 |
87 | Phạm Thị Liên | GK1-00284 | Đạo đức 1 (Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 25/02/2025 | 7 |
88 | Phạm Thị Liên | GK1-00314 | VBT Toán 1 - Tập 1 (Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 25/02/2025 | 7 |
89 | Phạm Thị Liên | GK1-00334 | VBT Đạo đức 1(Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 25/02/2025 | 7 |
90 | Phạm Thị Liên | GK1-00349 | VBT Mĩ thuật 1(Cánh diều) | Nguyễn Tuấn Cường | 25/02/2025 | 7 |
91 | Phạm Thị Liên | GK1-00373 | VBT Tự nhiên và xã hội 1(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 25/02/2025 | 7 |
92 | Phạm Thị Liên | GK1-00354 | TLGD an toàn giao thông 1 | Trịnh Hoài Thu | 25/02/2025 | 7 |
93 | Phạm Thị Liên | GK1-00369 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương - Lớp 1 | Lương Văn Việt | 25/02/2025 | 7 |
94 | Phạm Thị Liên | STK-01346 | Phát triển khả năng sáng tạo | Tuyết Nhung | 25/02/2025 | 7 |
95 | Phạm Thị Liên | STK-01350 | Phát triển não phải | Tuyết Nhung | 25/02/2025 | 7 |
96 | Phạm Thị Liên | STN-01351 | Cá bống thần | Minh Đức | 25/02/2025 | 7 |
97 | Phạm Thị Liên | STK-01255 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng việt lớp 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 25/02/2025 | 7 |
98 | Phạm Thị Liên | STN-00487 | Cô bé khóc nhè -T16 | Ngọc Tiên | 25/02/2025 | 7 |
99 | Phạm Thị Liên | STN-00488 | Công chúa mộng mơ | Thủy Tiên | 25/02/2025 | 7 |
100 | Phạm Thị Liên | STN-00489 | Công chúa mộng mơ | Thủy Tiên | 25/02/2025 | 7 |
101 | Phạm Thị Thảo | SNV-01389 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 19/12/2024 | 75 |
102 | Phạm Thị Thảo | SNV-00408 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Phạm Thu Hà | 19/12/2024 | 75 |
103 | Phạm Thị Thảo | GK3-00238 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 24/02/2025 | 8 |
104 | Phạm Thị Thảo | GK3-00240 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 24/02/2025 | 8 |
105 | Phạm Thị Thảo | GK3-00245 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 24/02/2025 | 8 |
106 | Phạm Thị Thảo | GK3-00256 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/02/2025 | 8 |
107 | Phạm Thị Thảo | GK3-00336 | VBT Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/02/2025 | 8 |
108 | Phạm Thị Thảo | STK-01659 | Phát triển tư duy học Toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 24/02/2025 | 8 |
109 | Phạm Thị Thảo | STK-01660 | Phát triển tư duy học Toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 24/02/2025 | 8 |
110 | Phạm Thị Thảo | GK3-00339 | VBT Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/02/2025 | 8 |
111 | Phạm Thị Thảo | GK3-00236 | Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2025 | 8 |
112 | Phạm Thị Thảo | GK3-00237 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/02/2025 | 8 |
113 | Phạm Thị Thảo | GK3-00241 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/02/2025 | 8 |
114 | Phạm Thị Thảo | GK3-00334 | VBT Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/02/2025 | 8 |
115 | Phạm Thị Thảo | GK3-00374 | TLGD an toàn giao thông 1 | Trịnh Hoài Thu | 24/02/2025 | 8 |
116 | Phạm Thị Thảo | STN-01328 | Người đẹp ngủ trong rừng và hoàng tử ếch | Tuệ Văn | 24/02/2025 | 8 |
117 | Phạm Thị Thảo | STK-01369 | Động vật | Đức Anh | 24/02/2025 | 8 |
118 | Phạm Thị Thảo | STN-01348 | Của thiên trả địa | Minh Đức | 24/02/2025 | 8 |
119 | Phạm Thị Thảo | STK-01658 | 500 bài toán trắc nghiệm TH 3 | Phạm Đình Thực | 24/02/2025 | 8 |
120 | Phạm Thị Thảo | STK-01655 | Bài giảng và lời giải chi tiết toán 3 - T2 | Đỗ Sĩ Hóa | 24/02/2025 | 8 |
121 | Phạm Thị Thảo | STK-01662 | 54 bài toán vui 3 | Nguyễn Đức Tấn | 24/02/2025 | 8 |
122 | Phạm Thị Thảo | STK-01663 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 3 | Nguyễn Đức Tấn | 24/02/2025 | 8 |
123 | Phạm Thị Thảo | STK-00077 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 3 | Tô Hoài Phong | 18/12/2024 | 76 |
124 | Phạm Thị Thêu | SNV-01460 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 02/01/2025 | 61 |
125 | Phạm Thị Thêu | SNV-01484 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 61 |
126 | Phạm Thị Thêu | SNV-01434 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/01/2025 | 61 |
127 | Phạm Thị Thêu | SNV-01442 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 61 |
128 | Phạm Thị Thêu | SNV-01454 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/01/2025 | 61 |
129 | Phạm Thị Thêu | SNV-01464 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/01/2025 | 61 |
130 | Phạm Thị Thêu | SNV-01472 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/01/2025 | 61 |
131 | Phạm Thị Thêu | GK4-00443 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 02/01/2025 | 61 |
132 | Phạm Thị Thêu | GK4-00387 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 02/01/2025 | 61 |
133 | Phạm Thị Thêu | GK3-00376 | TLGD an toàn giao thông 1 | Trịnh Hoài Thu | 02/01/2025 | 61 |
134 | Phạm Thị Thêu | GK4-00382 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/01/2025 | 61 |
135 | Phạm Thị Thêu | GK4-00394 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 02/01/2025 | 61 |
136 | Phạm Thị Thêu | GK4-00400 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/01/2025 | 61 |
137 | Phạm Thị Thêu | GK4-00406 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/01/2025 | 61 |
138 | Phạm Thị Thêu | GK4-00419 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/01/2025 | 61 |
139 | Phạm Thị Thêu | GK4-00416 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/01/2025 | 61 |
140 | Phạm Thị Thêu | STK-00964 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
141 | Phạm Thị Thêu | STK-00965 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
142 | Phạm Thị Thêu | STK-00966 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
143 | Phạm Thị Thêu | STK-00967 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
144 | Phạm Thị Thêu | STK-00968 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
145 | Phạm Thị Thêu | STK-00969 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
146 | Phạm Thị Thêu | STK-00970 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
147 | Phạm Thị Thêu | STK-00972 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
148 | Phạm Thị Thêu | STK-00973 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
149 | Phạm Thị Thêu | STK-00974 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 03/02/2025 | 29 |
150 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00980 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 05/02/2025 | 27 |
151 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00981 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 05/02/2025 | 27 |
152 | Trần Thị Thùy Linh | STK-01982 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 05/02/2025 | 27 |
153 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00983 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 05/02/2025 | 27 |
154 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00984 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 05/02/2025 | 27 |
155 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00985 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 05/02/2025 | 27 |
156 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00986 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 05/02/2025 | 27 |
157 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00987 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 05/02/2025 | 27 |
158 | Trần Thị Thùy Linh | STK-00988 | Từ điển tiếng việt | Vũ Chất | 05/02/2025 | 27 |
159 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00391 | Toán 4 -Tập 2 | Đỗ Dức Thái | 06/01/2025 | 57 |
160 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00385 | Toán 4 -Tập 1 | Đỗ Dức Thái | 06/01/2025 | 57 |
161 | Trần Thị Thùy Linh | GK3-00372 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 06/01/2025 | 57 |
162 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00402 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/01/2025 | 57 |
163 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00414 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/01/2025 | 57 |
164 | Trần Thị Thùy Linh | GK4-00407 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 06/01/2025 | 57 |
165 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01455 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 06/01/2025 | 57 |
166 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01455 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 06/01/2025 | 57 |
167 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01444 | Tiếng việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 57 |
168 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01466 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/01/2025 | 57 |
169 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01450 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/01/2025 | 57 |
170 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01450 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/01/2025 | 57 |
171 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01467 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/01/2025 | 57 |
172 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01436 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 57 |
173 | Trần Thị Thùy Linh | SNV-01438 | Tiếng việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 57 |
174 | Trương Thị Ngọc | GK3-00279 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 06/01/2025 | 57 |
175 | Trương Thị Ngọc | GK3-00331 | VBT Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 57 |
176 | Trương Thị Ngọc | GK3-00318 | Luyện viết 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 57 |
177 | Trương Thị Ngọc | GK3-00293 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/01/2025 | 57 |
178 | Trương Thị Ngọc | GK3-00323 | VBT Tiếng việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 57 |
179 | Trương Thị Ngọc | GK3-00271 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/01/2025 | 57 |
180 | Trương Thị Ngọc | GK3-00269 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/01/2025 | 57 |
181 | Trương Thị Ngọc | GK3-00250 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 57 |
182 | Trương Thị Ngọc | GK3-00255 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 57 |
183 | Trương Thị Ngọc | SNV-01401 | Tiếng việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/01/2025 | 57 |
184 | Trương Thị Ngọc | SNV-01407 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/01/2025 | 57 |
185 | Trương Thị Ngọc | SNV-01390 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 06/01/2025 | 57 |
186 | Trương Thị Ngọc | SNV-01417 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/01/2025 | 57 |
187 | Trương Thị Ngọc | SNV-01409 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/01/2025 | 57 |
188 | Trương Thị Ngọc | STK-00039 | Tiếng việt nâng cao 3 | Lê Phương Nga | 18/12/2024 | 76 |